Có 2 kết quả:
榮宗耀祖 róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ • 荣宗耀祖 róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring honor to one's ancestors (idiom)
(2) also written 光宗耀祖
(2) also written 光宗耀祖
Bình luận 0
róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring honor to one's ancestors (idiom)
(2) also written 光宗耀祖
(2) also written 光宗耀祖
Bình luận 0